Có 2 kết quả:

催泪弹 cuī lèi dàn ㄘㄨㄟ ㄌㄟˋ ㄉㄢˋ催淚彈 cuī lèi dàn ㄘㄨㄟ ㄌㄟˋ ㄉㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tear bomb
(2) tear-gas grenade

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tear bomb
(2) tear-gas grenade

Bình luận 0